Có 1 kết quả:
不分伯仲 bù fēn bó zhòng ㄅㄨˋ ㄈㄣ ㄅㄛˊ ㄓㄨㄥˋ
bù fēn bó zhòng ㄅㄨˋ ㄈㄣ ㄅㄛˊ ㄓㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. unable to distinguish eldest brother from second brother (idiom); they are all equally excellent
(2) nothing to choose between them
(2) nothing to choose between them
Bình luận 0